Việc nâng ngưỡng không chịu thuế từ mức 100 triệu (quy định trước đây) lên 200 triệu là một thay đổi lớn, mang ý nghĩa tăng tính hỗ trợ cho hộ kinh doanh nhỏ. Tuy nhiên, khi đặt quy định pháp lý này bên cạnh thực tế hoạt động của các hộ kinh doanh, một số điểm cần được làm rõ để chính sách thực sự có tác dụng hỗ trợ như kỳ vọng chứ không chỉ là con số trên giấy. 
Chính sách miễn thuế cho hộ kinh doanh có doanh thu dưới 200 triệu đồng/năm được ban hành với mục tiêu hỗ trợ nhóm kinh doanh nhỏ lẻ và giảm gánh nặng hành chính cho cơ quan thuế. Đây là một chủ trương thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với những người đang tự tạo việc làm, nuôi sống gia đình bằng lao động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, việc áp dụng một ngưỡng doanh thu cố định như vậy đang đặt ra nhiều câu hỏi về tính phù hợp, nhất là khi đối chiếu với thực tế kinh doanh đa dạng của các ngành nghề.
Nếu đi vào câu chuyện cụ thể, một cửa hàng ăn uống bình dân với doanh thu khoảng 16–17 triệu đồng mỗi tháng, tức tương đương 200 triệu đồng/năm, thực tế lợi nhuận gộp có thể không cao. Sau khi trừ đi chi phí nguyên vật liệu, điện nước, thuê mặt bằng và nhân công, lợi nhuận ròng thường chỉ còn lại từ 3–4 triệu đồng/tháng. Đây là mức thu nhập tương đối khiêm tốn nếu coi đó là nguồn sống duy nhất của một hộ gia đình. Với cửa hàng tạp hóa, doanh thu có thể xoay vòng nhanh hơn, nhưng tỷ suất lợi nhuận thường chỉ khoảng 10–15%. Điều này đồng nghĩa với mức lãi ròng trong năm chưa đến 30 triệu đồng, tức khoảng 2–3 triệu đồng/tháng – khó có thể coi là cao nếu so với chi phí sinh hoạt tối thiểu hiện nay.
Một số ngành nghề khác cũng cho thấy sự khác biệt đáng chú ý. Ví dụ, một hộ kinh doanh nhỏ trong lĩnh vực vận tải hàng hóa bằng xe tải gia đình, dù doanh thu có thể đạt 250–300 triệu đồng/năm, nhưng chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng, khấu hao phương tiện, cùng với lãi vay ngân hàng nếu có, chiếm tới hơn 80% doanh thu. Lợi nhuận ròng nhiều khi chỉ còn 40–50 triệu đồng/năm. Hay như một quán cà phê nhỏ, doanh thu xoay vòng khá nhanh, nhưng chi phí nguyên liệu, mặt bằng và nhân viên khiến chủ quán thường chỉ giữ lại chưa đến 20% lợi nhuận. Những trường hợp như vậy cho thấy ngưỡng doanh thu không phản ánh chính xác sức sinh lời thực sự của hộ kinh doanh.
Nếu so sánh với người làm công ăn lương, vấn đề càng rõ ràng hơn. Một cá nhân đi làm với mức lương 12–15 triệu đồng/tháng, sau khi trừ giảm trừ bản thân và một đến hai người phụ thuộc, phần lớn thu nhập của họ chưa rơi vào diện phải nộp thuế. Thậm chí, với nhiều người lao động, việc có thêm người phụ thuộc còn giúp họ giảm bớt nghĩa vụ thuế một cách hợp pháp. Ngoài ra, thu nhập từ tiền lương, tiền công còn có thể được bổ sung bởi các khoản thưởng theo hiệu quả, trợ cấp, phúc lợi xã hội hoặc những chế độ đãi ngộ khác từ doanh nghiệp. Đây là một điểm khác biệt căn bản: người làm công có nhiều cơ chế bảo vệ và tối ưu thu nhập, trong khi hộ kinh doanh nhỏ lẻ hoàn toàn dựa vào lợi nhuận ròng sau chi phí, không có thêm “khoản cộng thêm” nào khác để bù đắp.
Chính vì thế, có thể thấy thu nhập từ kinh doanh mang tính “cứng” và ít linh hoạt hơn. Chủ hộ kinh doanh vừa là người bỏ vốn, vừa chịu rủi ro thị trường, vừa gánh toàn bộ chi phí vận hành. Nếu doanh thu không đạt kỳ vọng hoặc chi phí tăng cao, lợi nhuận thực tế gần như bị thu hẹp, và không có cơ chế hỗ trợ hay khoản thưởng nào để bù lại như với người lao động. Đây là một điểm cần cân nhắc kỹ khi áp dụng ngưỡng miễn thuế dựa trên doanh thu.
Một khía cạnh khác đáng lưu tâm là sự thay đổi theo thời gian. Ngưỡng 200 triệu đồng/năm được áp dụng đã nhiều năm, trong khi giá cả sinh hoạt, chi phí kinh doanh và thu nhập bình quân xã hội đều tăng nhanh. Với bối cảnh lạm phát và chi phí ngày càng cao, 200 triệu đồng doanh thu của ngày hôm nay có giá trị rất khác so với 200 triệu đồng của nhiều năm trước. Nếu không được điều chỉnh định kỳ, ngưỡng miễn thuế sẽ dần mất đi ý nghĩa hỗ trợ ban đầu và trở thành một rào cản vô hình đối với sự phát triển của hộ kinh doanh nhỏ.
Ở góc độ quản lý, việc duy trì ngưỡng doanh thu 200 triệu đồng mang lại sự đơn giản, rõ ràng trong áp dụng. Tuy nhiên, để phản ánh đúng thực tiễn, chính sách có thể xem xét phân loại ngành nghề theo tỷ suất lợi nhuận, hoặc cho phép hộ kinh doanh kê khai chi phí hợp lý để tính toán ngưỡng miễn thuế dựa trên lợi nhuận ròng. Điều này vừa khuyến khích minh bạch, vừa tạo sự linh hoạt phù hợp với đặc thù từng lĩnh vực.
Một chính sách thuế bền vững không chỉ bảo đảm nguồn thu cho ngân sách mà còn phải đồng hành cùng người dân, nuôi dưỡng niềm tin và động lực kinh doanh. Khi ngưỡng miễn thuế được thiết kế dựa trên thực tế đa dạng của đời sống, chính sách sẽ phát huy đúng vai trò hỗ trợ, tạo cảm giác công bằng và khích lệ các hộ kinh doanh phát triển lâu dài.
Mr Wick Kiểm toán - Đào tạo Kế toán chuyên nghiệp
ATC Academy | Công ty TNHH Đào tạo và Tư vấn Á Châu
Khóa đào tạo cho Kế toán đáp ứng vị trị KTTH, KTT | W1. Tư duy Kế toán 30 chạm 30.
Bấm vào dòng chữ này để đăng ký nhân tư vấn để học W1| Tư duy Kế toán 30 chạm 30.
Hãy ấn like, subcribe các kênh của Mr Wick Kiểm toán để theo dõi và cập nhật các thông tin, kiến thức Kế toán và Thuế mới nhất!
Website: https://taichinhketoanedu.com
Facebook: https://www.facebook.com/mrwickkiemtoan
Youtube: https://www.youtube.com/@mrwickkiemtoan
Tiktok: https://www.tiktok.com/@mrwickkiemtoan
Group: https://www.fb.com/groups/diendanthue.new
Mr Wick Kiểm toán - Đào tạo Kế toán chuyên nghiệp
ATC Academy | Công ty TNHH Đào tạo và Tư vấn Á Châu
Khóa đào tạo cho Kế toán đáp ứng vị trị KTTH, KTT | W1. Tư duy Kế toán 30 chạm 30.
Bấm vào dòng chữ này để đăng ký nhân tư vấn để học W1| Tư duy Kế toán 30 chạm 30.
Hãy ấn like, subcribe các kênh của Mr Wick Kiểm toán để theo dõi và cập nhật các thông tin, kiến thức Kế toán và Thuế mới nhất!
Website: https://taichinhketoanedu.com
Facebook: https://www.facebook.com/mrwickkiemtoan
Youtube: https://www.youtube.com/@mrwickkiemtoan
Tiktok: https://www.tiktok.com/@mrwickkiemtoan
Group: https://www.fb.com/groups/diendanthue.new